Có 2 kết quả:

網格 wǎng gé ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ网格 wǎng gé ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grid
(2) mesh
(3) lattice

Từ điển Trung-Anh

(1) grid
(2) mesh
(3) lattice