Có 2 kết quả:
網格 wǎng gé ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ • 网格 wǎng gé ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid
(2) mesh
(3) lattice
(2) mesh
(3) lattice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid
(2) mesh
(3) lattice
(2) mesh
(3) lattice
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh